FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fynn Arkenberg

4.3.1996(28) 188cm 80Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM52
RM48
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10