FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josín

29.7.1997(27) 180cm 75Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM52
RM43
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
36
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11