FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Al Najai

7.2.1997(27) 176cm 59Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM53
RM57
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10