FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Mühl

27.1.1997(27) 189cm 83Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM55
CDM60
RM52
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
25
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
23
Penalty
27
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13