FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastián Villa

19.5.1996(28) 178cm 65Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM39
RM55
RB41
RWB44
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
44
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16