FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Field

8.5.1998(26) 185cm 65Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM56
RM56
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13