FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Dalton

10.9.1997(26) 178cm 68Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM40
CDM33
RM45
RB34
RWB36
CB28
SW29
GK15
Sức mạnh
32
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
42
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
34
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17