FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldo Vieira

19.7.1998(26) 178cm 74Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM62
RM60
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11