FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 컬런

23.4.1999(25) 173cm 66Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM38
RM54
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
43
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13