FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oran Jackson

16.10.1998(26) 187cm 75Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM47
RM38
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14