FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Kasumu

5.10.1999(25) 180cm 70Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM50
RM52
RB52
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16