FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Furlong

7.2.1998(26) 172cm 65Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM37
RM53
RB38
RWB41
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
30
Penalty
49
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16