FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsdale

14.5.1998(26) 188cm 77Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM24
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
48
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
34
Đánh đầu
26
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62