FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Phillips

19.9.1997(26) 175cm 65Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM40
RM49
RB40
RWB42
CB37
SW36
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
30
Tranh bóng
27
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12