FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucio Chiappero

26.5.1994(30) 183cm 75Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM26
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
39
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53