FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Comachi

15.1.1994(30) 172cm 71Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM44
RM57
RB46
RWB48
CB37
SW38
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11