FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Damgaard

20.8.1998(25) 180cm 70Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM41
CDM45
RM43
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10