FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matos

6.5.1995(29) 168cm 68Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM57
RB62
RWB63
CB56
SW55
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9