FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Ndiaye

19.10.1995(29) 189cm 77Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM53
RM46
RB51
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16