FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Sandoval

30.3.1999(25) 185cm 71Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM45
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10