FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Law

26.4.1999(25) 178cm 71Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM32
RM47
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15