FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odsonne Edouard

1.1.1998(26) 187cm 83Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16