FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Taylor

23.6.1998(26) 185cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM46
RM52
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
37
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16