FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cuesta

9.3.1999(25) 178cm 67Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM48
RM39
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13