FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Thomas

10.1.1997(27) 178cm 70Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM41
CDM32
RM44
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
17
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12