FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Garrett

26.10.1996(28) 182cm 72Kg
ST37
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM43
RM40
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
41
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15