FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 르로예

20.6.1996(28) 172cm 64Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM50
RM50
RB54
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15