FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sheriff Sinyan

19.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM50
RM48
RB48
RWB48
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11