FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darragh Noone

28.4.1997(27) 185cm 74Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM46
RB44
RWB44
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11