FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Turner

23.6.1998(26) 180cm 67Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM33
RM48
RB35
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17