FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Cover

22.7.1997(27) 180cm 79Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB42
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14