FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Evans

25.4.1998(26) 178cm 69Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM48
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15