FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 브레르턴

18.4.1999(25) 185cm 75Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM47
RM60
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
37
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16