FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Edera

9.1.1997(27) 174cm 67Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
36
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16