FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Bormuth

19.9.1995(29) 190cm 87Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM57
RM44
RB56
RWB53
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
36
Đánh đầu
59
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9