FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Soo

3.6.1994(30) 185cm 72Kg
ST44
RW47
CF48
RF48
CAM51
CM55
CDM58
RM50
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
54
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11