FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyeong Jin

20.12.1993(30) 185cm 72Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM45
RM33
RB47
RWB44
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
22
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10