FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Yun Seong

1.7.1997(27) 184cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM45
RM45
RB45
RWB44
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16