FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Young Je

11.8.1994(29) 182cm 77Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM44
RM51
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11