FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Jun Young

4.2.1993(31) 184cm 77Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM42
CM41
CDM45
RM42
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15