FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Alakouch

29.7.1998(26) 175cm 61Kg
ST45
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM56
RM55
RB58
RWB58
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
39
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11