FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Dahlberg

21.1.1999(25) 194cm 84Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM26
CDM25
RM23
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
26
Tốc độ
31
Nhảy
36
Khéo léo
25
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
9
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
58
Quyết đoán
30
TM phát bóng
60
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62