FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 에반스

27.3.1999(25) 173cm 70Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM52
RM52
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11