FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Yves Tabla

31.3.1999(25) 175cm 70Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM47
RM59
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
35
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14