FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zubeldia

30.3.1997(27) 180cm 79Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM62
RM58
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
49
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
69
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16