FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Okereke

29.8.1997(27) 182cm 75Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM52
RB38
RWB39
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11