FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yakou Meité

11.2.1996(28) 184cm 82Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM41
RM57
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
47
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13