FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor McLennan

5.10.1999(24) 182cm 69Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM34
RM45
RB34
RWB35
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
48
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9