FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Germoni

1.9.1997(27) 175cm 65Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16