FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sigurd Haugen

17.7.1997(27) 180cm 70Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM35
RM48
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15